So sánh

XE TẢI HINO FG 8MvsXE TẢI ISUZU VM FTR160SL 8M3vsXe tải Thaco Ollin tải 7T1vsXE TẢI THACO KIA K250

0% Off image XE TẢI HINO FG 8M
1,220,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI ISUZU VM FTR160SL 8M3
1,165,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image Xe tải Thaco Ollin tải 7T1
474,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI THACO KIA K250
405,000,000 VND
Tới nơi bán
Nhà sản xuất
Hino
Isuzu
Thaco
Thaco
Mức tiêu hao nhiên liệu
18l/100km
20-22l/100km
12L/100km
Chỗ ngồi
3 chỗ
3 chỗ
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
Hino FG 8M
VM FTR160SL 8M3
Ollin 120
K250
Ngân hàng hỗ trợ
70%
60%
70%
70%
Thùng
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite
Năm sản xuất
2020
2020
2021
2020
Màu xe
Trắng
Trắng
Trắng, xanh
Màu trắng, màu xanh, màu xám,...
Giá tham khảo
1,220,000,000 VND
1,165,000,000 VND
474,000,000 VND
405,000,000 VND
Động cơ
J08E-UG
4HK1-TCG40
WEICHAI YZ4DB1-40
D4CB
Loại xe
Xe tải
Xe tải
Xe tải
xe tải nhẹ
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3.500 x 1.670 x 410 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
200L/ dầu
200L/ dầu
120L/ Dầu
65L/ dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
8000 x 2340 x 2150 mm
8300 x 2350 x 750/2150 mm
3.500 x 1.670 x 1.670
Tải trọng[kg]
7500 kg
8000 kg
7.100 Kg
2.500 kg
Chiều dài cơ sở
6430 mm
6900 mm
4.500 mm
2.810 mm
Kích thước thùng kín[mm]
8000 x 2340 x 2150 mm
8300 x 2350 x 750/2150 mm
6.150 x 2.100 x 2,040 mm
3.500 x 1.670 x 1.670 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
10230 x 2500 x3480 mm
10700 x 2500 x 3550 mm
8.040 x 2.250 x 3.270 mm
5.590 x 1.780 x 2.080 mm
Tổng tải [kg]
16000 kg
16000 kg
11.470 Kg
4.755 kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Trợ lực
Không
Trợ lực điện
Hệ thống lái trợ lực
Loại lốp xe
Bridgestone
Caosimina
Maxsix
Kích thước lốp xe
11.00R20 /11.00R20
10.00R20 /10.00R20
8.25-16
Trước 6.50R16, Sau 5.50R13
Phanh chính
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Nhược điểm xe

Giá thành quá cao Máy lớn nên hao dầu hơn Xe thương hiệu nên giá thành cao hơn thực tế 30%

Giá thành cao ngân hàng chỉ cho vay 60% Động cơ 4 máy nên không khỏe, hao dầu hơn. Phụ tùng chưa phổ thông, trạm bảo hành sữa chữa chưa rộng rãi

Ưu điểm xe

Xe có thương hiệu lâu năm Thùng dài 10m

Thương hiệu isuzu vĩnh phát Thùng dài 8m3

Vận tốc lớn nhất
84.8km/h
85km/h
90Km/h
120km/h
Tỷ số truyền
5.857
Đang cập nhật
5,286
Công suất
191/2500 v/ph
139/2600 kWv/ph
132 / 2.600Ps/(vòng/phút)
96 kW/ 3800 v/ph
Mô men xoắn
794 N.m – (1.500 vòng/phút)
Đang cập nhật
400 / 1.600Nm/(vòng/phút)
255N.m/1.500 – 3.500 v/p
Số năm bảo hành
12 tháng và không giới hạn km chạy
2 năm/ 100.000Km
2 năm/ 100.000Km
3 năm
Dung tích xy lanh [cc]
7684 cc
5193 cc
2.497 cc
Loại hộp số
MX06
MLD-6Q
Cơ khí
6 Số tiến, 1 số lùi
Số cấp
6 tiến 1 lùi
6 số tiến/1 số lùi
6 số tiến,1 số lùi
6 cấp
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty