So sánh

XE TẢI TATA 990KGvsXE TẢI THACO TOWNER990vsXE TẢI SUZUKI 750KG

0% Off image XE TẢI TATA 990KG
200,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI THACO TOWNER990
219,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI SUZUKI 750KG
320,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Tata
Thaco
Suzuki
Mức tiêu hao nhiên liệu
6L/100km
7L /100km
8L/100km
Chỗ ngồi
2 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
Số Loại
Tata Super Ace
Towner990
Suzuki Pro
Ngân hàng hỗ trợ
70%
70%
70%
Thùng
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Lửng, Thùng Mui Bạt, Thùng Kín
Năm sản xuất
2021
2020
2020
Màu xe
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng
Giá tham khảo
200,000,000 VND
219,000,000 VND
320,000,000 VND
Động cơ
4755160
K14B-A
G16A
Loại xe
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
Tải nhẹ
Tình trạng
mới 100%
mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
2.620 x 1.460 x 300 mm
2.500 x 1.420 x 340 mm
2.200x 1.585x 365 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
40L/xăng
37L/xăng
43L/ Xăng
Kích thước thùng bạt[mm]
2.620 x 1.440X 1.150 mm
2.450 x 1.420 x 1.500 mm
2.320x 1.580x 1.520 mm
Tải trọng[kg]
990kg
990kg
750kg
Chiều dài cơ sở
2.370 mm
2.740 mm
2.625 mm
Kích thước thùng kín[mm]
2.700 x 1.440 x 1.400 mm
2.600 x 1.500 x 1.400 mm
2.320x 1.580x 1.520 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
4.350 x 1.590 x 2.300 mm
4.400 x 1.550 x 1.930 mm
4.155x 1.680x 1.895 mm
Tổng tải [kg]
2530 kg
2.050 kg
1.950 kg
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Có trợ lực
Loại lốp xe
Maxmiler
Maxsix
DRC
Kích thước lốp xe
175R14C
5.50 - 13
185R14C
Phanh chính
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Đĩa tản nhiệt
Phanh ABS
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tang trống
Nhược điểm xe

Động cơ nhỏ.

Không tiết kiệm nhiên liệu.

Nội thất đơn giản.

Giá cao.

Ngân hàng cho vay thấp.

Ưu điểm xe

Thương hiệu lâu năm.

Khách hàng tin dùng nhiều.

Vận tốc lớn nhất
80km/h
90km/h
100km/h
Tỷ số truyền
Công suất
62.5 kW/ 5.500 v/ph
71kw / 6.000v/p
68kW/5750 v/p
Mô men xoắn
115 Nm/4500v/p
115N.m/ 3.200v/p
127Nm/4.500 v/p
Số năm bảo hành
3 năm
2 năm
3 năm
Dung tích xy lanh [cc]
1396cc
1372cc
1590 cc
Loại hộp số
5 Số tiến, 1 số lùi
5 Số tiến, 1 số lùi
Suzuki
Số cấp
5 cấp
5 cấp
5 số
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty