
Mức tiêu hao nhiên liệu | Năm sản xuất | Dung tích / Loại nhiên liệu | Tải trọng[kg] | Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | Tổng tải [kg] |
---|---|---|---|---|---|
7L /100km | 2020 | 37L/xăng | 990kg | 4.400 x 1.550 x 1.930 mm | 2.050 kg |
Số Loại | Towner990 |
Động cơ | K14B-A |
Thùng | Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7L /100km |
Màu xe | Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,... |
Tình trạng | mới 100% |
Loại xe | xe tải nhẹ |
Năm sản xuất | 2020 |
Chỗ ngồi | 2 chỗ |
Giá tham khảo | 219,000,000 VND |
Ngân hàng hỗ trợ | 70% |
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 4.400 x 1.550 x 1.930 mm |
Tải trọng[kg] | 990kg |
Tổng tải [kg] | 2.050 kg |
Kích thước thùng kín[mm] | 2.600 x 1.500 x 1.400 mm |
Kích thước thùng bạt[mm] | 2.450 x 1.420 x 1.500 mm |
Kích thước thùng lửng[mm] | 2.500 x 1.420 x 340 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.740 mm |
Dung tích / Loại nhiên liệu | 37L/xăng |
Dung tích xy lanh [cc] | 1372cc |
Công suất | 71kw / 6.000v/p |
Mô men xoắn | 115N.m/ 3.200v/p |
Số năm bảo hành | 2 năm |
Vận tốc lớn nhất | 90km/h |
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không) | Hệ thống lái trợ lực |
Giải trí | ["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"] |
Loại lốp xe | Maxsix |
Kích thước lốp xe | 5.50 - 13 |
Số cấp | 5 cấp |
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi |
Phanh ABS | Không |
Phanh chính | Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Xe tải Towner990 là dòng xe tải được sản xuất bởi nhà máy Thaco Trường Hải, tất cả linh kiện được nhập khẩu đồng bộ 100%,mẫu mã đẹp kết cấu chắc chắn, tải trọng 990kg đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và kích thước thùng dài 2m5 có thể chở đa dạng mặt hàng.