So sánh

XE TẢI ISUZU QKR77HE4vsXe tải Jac N250

0% Off image XE TẢI ISUZU QKR77HE4
495,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image Xe tải Jac N250
410,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Isuzu
Jac
Mức tiêu hao nhiên liệu
11L
8L/100km
Chỗ ngồi
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
QKR77HE4/QTH
N250
Ngân hàng hỗ trợ
70%
80%
Thùng
Mui bạt, Thùng kín, Thùng Lửng
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Năm sản xuất
2020
2021
Màu xe
Trắng
Trắng, xanh
Giá tham khảo
495,000,000 VND
410,000,000 VND
Động cơ
ISUZU 4JH1E4NC
Isuzu
Loại xe
Tải nhẹ
Xe tải
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
4390 x 1740 x 425/--
4.380 x 1.820 x 550 (mm)
Dung tích / Loại nhiên liệu
100L/Diesel
Kích thước thùng bạt[mm]
4370 x 1730 x 675/1880 mm
4380 x 1820 x 680/1770 (mm)
Tải trọng[kg]
2300 kg
Chiều dài cơ sở
3360 mm
3.360 (mm)
Kích thước thùng kín[mm]
4380 x 1730 x 1870/---
4380 x 1840 x 1770 (mm)
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
6130 x 1860 x 2880 mm
6220 x 1940 x 2790 (mm)
Tổng tải [kg]
4995 kg
2400Kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Trợ lực dầu
Trợ lực điện
Loại lốp xe
Yokohama - 7.00-15
Kích thước lốp xe
7.00-15
7.00-16/ DUAL 7.00-16
Phanh chính
Tang trống/Tang trống, Thủy lực trợ lực chân không
Phanh tang trống
Phanh ABS
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Nhược điểm xe

Giá thành cao, rất lâu thu hồi vốn phụ tùng đắt ngân hàng cho vay ít, đầu tư ban đầu quá cao Thương hiệu isuzu nên giá bán được nâng lên 25%

Thương hiệu Trung Quốc

Ưu điểm xe

Động cơ isuzu thương hiệu lâu năm

Thuương hiệu lâu năm Thiết kế sang trọng, hiện đại Nội thất tiện nghi Động cơ Isuzu thế hệ mới, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội Lốp đôi đồng bộ trước sau Giá thành hợp lí, mau thu hồi vốn Phụ tùng phổ thông, chi phí bảo dưỡng thấp

Vận tốc lớn nhất
95km/h
90Km/h
Tỷ số truyền
Đang cập nhật
Công suất
77 kW/ 3200 v/ph
78/3.400 Kw(Vòng/phút)
Mô men xoắn
230 / 2000 ~ 3200 N.m/rpm
257/2.000 Nm/(vòng/phút)
Số năm bảo hành
3 năm
3 năm/100.000km
Dung tích xy lanh [cc]
2999 cc
Loại hộp số
MSB5S , cơ khí
Số cấp
5 số tiến + 1 số lùi
Cơ khí , 5 số tiến, 1 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty