So sánh

XE TẢI CHENGLONG C180 8 TẤNvsXE TẢI HINO FG 10MvsXE TẢI FAW 8T THÙNG 9M7

0% Off image XE TẢI CHENGLONG C180 8 TẤN
980,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI HINO FG 10M
147,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI FAW 8T THÙNG 9M7
970,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Chenglong Hải Âu
Hino
Faw
Mức tiêu hao nhiên liệu
15/100km
20-22l/100km
18l/100km
Chỗ ngồi
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
Chenglong C180
Hino FG
Faw 9m6
Ngân hàng hỗ trợ
75%
75%
80%
Thùng
Thùng Lửng, Thùng Mui Bạt, Thùng Kín, Thùng Cánh Dơi
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt
Năm sản xuất
2020
2020
2020
Màu xe
Bạc, đỏ.
Trắng
Trắng
Giá tham khảo
980,000,000 VND
147,000,000 VND
970,000,000 VND
Động cơ
YC6JA180-50
J08E-UG
CA6DLD-18E5
Loại xe
Xe tải
Xe tải
Xe tải
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
đang cập nhật
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Dung tích / Loại nhiên liệu
120L/ dầu
200L/ dầu
300l/ dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
9.800x 2.360 x2.150mm
9.980 x 2.360 x 2.150mm
9700 x 2350 x 850/2150 mm
Tải trọng[kg]
7500 kg
9000 kg
8000 kg
Chiều dài cơ sở
7.100 mm
6.985mm
6985 mm
Kích thước thùng kín[mm]
9.850x 2.360 x2.330 mm
9.980 x 2.380 x 2.320mm
9700 x 2350 x 850/2150 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
12.110 x 2.500 x 3.630 mm
12.200 x 2.500 x 3.530 mm
12000 x 2400 x 2300 mm
Tổng tải [kg]
15.600 kg
14750 kg
15400 kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
trợ lực điện
trợ lực
trợ lực điện
Loại lốp xe
Linglong
Bridgestone
Kích thước lốp xe
10.00R20
10.00R20/10.00R20
10.00R20/10.00R20
Phanh chính
Tang trống/tang trống
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Phanh ABS
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2 tự hãm
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Nhược điểm xe

Thùng chưa dài được 10m
Xe chất lượng nên giá thành không rẻ
 

"Giá thành quá cao Máy lớn nên hao dầu hơn Xe thương hiệu nên giá thành cao hơn thực tế 30%"

Phụ tùng xe faw chưa phổ thông Hệ thống trạm dịch vụ chưa rộng rãi Ngân hàng cho vay chỉ 50% Động dung tích xylnh lớn nhưng công suất nhỏ hao dầu hơn khi tải nặng"

Ưu điểm xe

Cấu hình xe đồng bộ , Cabin sang trọng, rộng rãi đẹp mắt
Hệ thống phanh ABS
Có hệ thống điều chỉnh tốc độ cầm chừng giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn
Động cơ yuchai nổi tiếng khỏe sức kéo tốt và siêu tiết kiệm NL
Thương hiệu chất lượng bền bỉ đã được khẳng định trên thị trường
Phụ tùng rộng rãi giá thành rẻ

Xe có thương hiệu lâu năm Thùng dài 10m"

Thùng dài 8m, giá rẻ

Vận tốc lớn nhất
90km/h
85.8km/h
134km/h
Tỷ số truyền
4.8
5.857
Đang cập nhật
Công suất
132/2300v.p
260 PS – (2,500 vòng/phút)
134kW/2300v/ph
Mô men xoắn
700 N.m/2200v/ph
794 N.m – (1.500 vòng/phút)
570/1400 (N.m/rpm)
Số năm bảo hành
2 năm/100.000 km
3 năm không giới hạn km
1 năm/50 000km
Dung tích xy lanh [cc]
6870cc
7684 cc
6600 cm3
Loại hộp số
Fast Fuller
MX06
8JS75C
Số cấp
8 số
6 tiến 1 lùi
8 số tiến ,2 số lùi đồng tốc
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty