
Mức tiêu hao nhiên liệu | Năm sản xuất | Dung tích / Loại nhiên liệu | Tải trọng[kg] | Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | Tổng tải [kg] |
---|---|---|---|---|---|
10L /100km | 2020 | 80L/dầu | 1.500 kg | 5.120x 1.900 x 1.970 mm | 3.300 kg |
Số Loại | H150 |
Động cơ | D4CB |
Thùng | Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 10L /100km |
Màu xe | Màu trắng, màu xanh, màu xám,... |
Tình trạng | mới 100% |
Loại xe | xe tải nhẹ |
Năm sản xuất | 2020 |
Chỗ ngồi | 3 chỗ |
Giá tham khảo | 370,000,000 VND |
Ngân hàng hỗ trợ | 70% |
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 5.120x 1.900 x 1.970 mm |
Tải trọng[kg] | 1.500 kg |
Tổng tải [kg] | 3.300 kg |
Kích thước thùng kín[mm] | 3.020 x 1.790 x 1.770 mm |
Kích thước thùng bạt[mm] | 2.970 x 1.780 x 1.770 mm |
Kích thước thùng lửng[mm] | 2.960 x 1.800 x 400 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
Dung tích / Loại nhiên liệu | 80L/dầu |
Dung tích xy lanh [cc] | 2497cc |
Công suất | 95.6kw/ 3.800 v/ph |
Mô men xoắn | 255N.m/1.500 ~ 3.500 v/p |
Số năm bảo hành | 2 năm |
Vận tốc lớn nhất | 110km/h |
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không) | Hệ thống lái trợ lực |
Giải trí | ["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"] |
Loại lốp xe | Portran Kc53 |
Kích thước lốp xe | Trước 195/70R15, Sau 145R13 |
Số cấp | 6 cấp |
Loại hộp số | 6 Số tiến, 1 số lùi |
Phanh ABS | Không |
Phanh chính | Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Đầu năm 2018 nhà máy Hyundai Motor Hàn Quốc mới cho ra đời dòng xe tải nhẹ Hyundai Porter H150 1t5. Được lắp ráp tại thị trường Việt Nam với sự kết hợp giữa nhà máy Hyundai Thành Công và nhà máy Hyundai Motor, linh kiện được nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc.Hyundai Porter là dòng xe chất lượng cao khả năng thu hồi vốn nhanh chúng tôi tin rằng đây sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho Qúy khách hàng.