So sánh

XE TẢI VEAM VPT350 3T5vsXE TẢI CHENGLONG 5 CHÂNvsXE TẢI HOWO 5 CHÂN 21T5vsXE TẢI DONGFENG 5 CHÂN

0% Off image XE TẢI VEAM VPT350 3T5
432,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI CHENGLONG 5 CHÂN
1,610,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI HOWO 5 CHÂN 21T5
1,525,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI DONGFENG 5 CHÂN

A PHP Error was encountered

Severity: Warning

Message: number_format() expects parameter 1 to be float, string given

Filename: views/product_compare.php

Line Number: 102

Backtrace:

File: /home/sosanhot/public_html/application/views/product_compare.php
Line: 102
Function: number_format

File: /home/sosanhot/public_html/application/controllers/Compare_Controller.php
Line: 102
Function: view

File: /home/sosanhot/public_html/index.php
Line: 342
Function: require_once

VND
Tới nơi bán
Nhà sản xuất
Veam
Chenglong Hải Âu
Howo
Dongfeng Trường Giang
Mức tiêu hao nhiên liệu
12L/100km
25L/100km
28-30L/100km
28L/100km
Chỗ ngồi
3 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
Số Loại
VPT350
Chenglong 5 chân H7
TMT-ST340220T_A7
Dongfeng Hoàng Huy 5 chân
Ngân hàng hỗ trợ
70%
70%
80%
70%
Thùng
Thùng Lửng, Thùng Mui Bạt, Thùng Kín
Thùng Mui Bạt
Thùng Mui Bạt
Thùng Mui Bạt
Năm sản xuất
2021
2020
2019
Màu xe
Xanh, trắng
Bạc, đỏ.
Bạc, xanh
Vàng, trắng
Giá tham khảo
432,000,000 VND
1,610,000,000 VND
1,525,000,000 VND

A PHP Error was encountered

Severity: Warning

Message: number_format() expects parameter 1 to be float, string given

Filename: views/product_compare.php

Line Number: 233

Backtrace:

File: /home/sosanhot/public_html/application/views/product_compare.php
Line: 233
Function: number_format

File: /home/sosanhot/public_html/application/controllers/Compare_Controller.php
Line: 102
Function: view

File: /home/sosanhot/public_html/index.php
Line: 342
Function: require_once

VND
Động cơ
JE493ZLQ4
Yuchai YC6L
WD615.69
Cummins L315
Loại xe
Tải nhẹ
Tải nặng
Tải nặng
Tải nặng
Tình trạng
mới 100%
mới 100%
mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
4.880x 2.050x 545 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
100L/dầu
600L/dầu
600L/Diesel
400L/dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
4.880x 2.050x 1.850 mm
9.500 x 2.370 x 2.150 mm
9.400 x 2.350 x 2.150 mm
9.450 x 2.380 x 2.150 mm
Tải trọng[kg]
3.490 kg
21.700kg
21.400 kg
21.450 kg
Chiều dài cơ sở
3.735 mm
1.950 + 3.550 + 1.350 + 1.350 mm
1950 + 3710 + 1350 + 1390 mm
1.950 + 3.740 + 1.350 + 1.350 mm
Kích thước thùng kín[mm]
4.880x 2.050x 1.850 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
6.730x 2.210x 2.370mm
12.050 x 2.500 x 3.630 mm
12.190 x 2.500 x 3.925 mm
12.020 x 2.500 x 3.820 mm
Tổng tải [kg]
6.985 kg
34.000 kg
34.000 kg
34.000 kg
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Có trợ lực
Có trợ lực
Có trợ lực
Có trợ lực
Loại lốp xe
Casumina
Linglong
Bridgestone có săm
DRC
Kích thước lốp xe
7.00-16
12R22.5-18PR
12R22.5
11.00-20
Phanh chính
Tang trống / Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống
Tang trống
Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh ABS
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác dụng lên hệ thống truyền lực / Cơ khí
Tác động lên bánh xed trục 4 và 5 tự hãm
Khí nén
Tang trống, khí nén 2 dòng
Nhược điểm xe

Ngân hàng cho vay thấp

Đầu tư ban đầu cao

Lâu thu hồi vốn

  • Xe Trung Quốc.
  • Thương hiệu đạt 9/10 so với xe Nhật, Hàn.
  • Thời gian khấu hao xe nhanh.
Ưu điểm xe

Mẫu mã đẹp, nội thất sang trọng kiểu Châu Âu
Chất lượng bền bỉ
Tiết kiệm nhiên liệu
Chi phí bảo dưỡng sửa chữa thấp
Thùng dài chở được nhiều hàng hóa.
Cabin đời mới
Phụ tùng phổ thông
 

  • Chất lượng và thẩm mỹ đứng đầu dòng xe tải nặng Trung Quốc.
  • Động cơ 6K mạnh mẽ, bền bỉ.
  • Khung gầm chắc chắn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu.
  • Ấn tượng bởi nội thất tiện nghi và cao cấp.
  • Giá thành rẻ hơn so với cá dòng xe của Hàn Quốc, Nhật Bản.
Vận tốc lớn nhất
100km/h
90km/h
100km/h
Tỷ số truyền
6.142
4.4
Công suất
83kW/ 3400 v/ph
350HP/2200 v/p
247kW /2200 vòng/phút
276 kW/ 2200 v/ph
Mô men xoắn
235Nm/2000 v/p
1400 Nm 1200-1700 v/p
1490Nm/1200÷1500v/p
1.450 N.m/ 1.500 v/p
Số năm bảo hành
2 năm
2 năm
1 năm
1 năm
Dung tích xy lanh [cc]
2.771 cc
8.424 cc
9726 cc
8.900 cc
Loại hộp số
Cơ khí
Fast Mỹ
HW16709XST.
Cơ khí
Số cấp
5 số tiến 1 số lùi
9 cấp số 2 tầng
10 số tiến, 2 số lùi
10 số tiến, 2 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty