So sánh

Xe tải Tera 150 tải 1T5vsTera 180 tải trọng 1T8

0% Off image Xe tải Tera 150 tải 1T5
313,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image Tera 180 tải trọng 1T8
313,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Daehan
Daehan
Mức tiêu hao nhiên liệu
6-8L/100Km
6-8L/100Km
Chỗ ngồi
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
Tera 150
Tera 180
Ngân hàng hỗ trợ
80%
80%
Thùng
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Năm sản xuất
2021
2021
Màu xe
Trắng, Xanh,...
Trắng, xanh
Giá tham khảo
313,000,000 VND
313,000,000 VND
Động cơ
Isuzu
Isuzu
Loại xe
Xe tải
Xe tải
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
Dung tích / Loại nhiên liệu
45L
45L/Dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
3200 x 1620 x 560/1550 mm
3200 x 1620 x 560/1550 mm
Tải trọng[kg]
1500Kg
1800Kg
Chiều dài cơ sở
2.600 mm
2.600 mm
Kích thước thùng kín[mm]
3200 x 1610 x 1550 mm
3200 x 1610 x 1550 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
5.030x 1.630x 1.990 mm
5.030x 1.630x 1.990 mm
Tổng tải [kg]
3600Kg
3.600 kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Loại lốp xe
Kích thước lốp xe
6.00-13LT 8PR/ 6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi)
6.00-13LT 8PR/ 6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi)
Phanh chính
Thuỷ lực, trợ lực chân không
Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tang trống /Tang trống
Tang trống /Tang trống
Nhược điểm xe

Thương hiệu chưa phổ biến

Thương hiệu chưa phổ biến
Ưu điểm xe

• Ngoại thất hiện đại • Nội thất tiện nghi • Thùng hàng lớn • Động cơ Isuzu mạnh mẽ và tiết kiệm • Hệ thống phun dầu điện tử Common Rail • Giá thành hợp lí • Ngân hàng hỗ trợ vay cao 80%

• Ngoại thất hiện đại • Nội thất tiện nghi • Thùng hàng lớn • Động cơ Isuzu mạnh mẽ và tiết kiệm • Hệ thống phun dầu điện tử Common Rail • Giá thành hợp lí • Ngân hàng hỗ trợ vay cao 80%
Vận tốc lớn nhất
100Km/h
100Km/h
Tỷ số truyền
4.875
17.5 : 01
Công suất
68 / 3.200 Ps/rpm
68 / 3.200 Ps/rpm
Mô men xoắn
170/1.800~2.200 Nm/rpm
170/1.800~2.200 Nm/rpm
Số năm bảo hành
3 năm/100.000km
3 năm/100.000km
Dung tích xy lanh [cc]
1.809 cc
Loại hộp số
MT78
MT78
Số cấp
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty