So sánh

XE TẢI TATA 990KGvsXE TẢI TATA 1T2vsXE TẢI TERA 100

0% Off image XE TẢI TATA 990KG
200,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI TATA 1T2
260,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI TERA 100
233,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Tata
Tata
Daehan
Mức tiêu hao nhiên liệu
6L/100km
6L/100km
6L/100km
Chỗ ngồi
2 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
Số Loại
Tata Super Ace
Tata Super Ace
Tera 100
Ngân hàng hỗ trợ
70%
70%
80%
Thùng
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Lửng, Thùng Mui Bạt, Thùng Kín, Thùng Cánh Dơi, Bán Hàng Lưu Động
Năm sản xuất
2021
2021
2021
Màu xe
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Trắng, xanh, vàng, đỏ.
Giá tham khảo
200,000,000 VND
260,000,000 VND
233,000,000 VND
Động cơ
4755160
1.4CRAIL12
Mitsubishi
Loại xe
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
Tải nhẹ
Tình trạng
mới 100%
mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
2.620 x 1.460 x 300 mm
2.620 x 1.460 x 300 mm
2.750 x 1.510 x 380 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
40L/xăng
60L/dầu
40L/ Xăng
Kích thước thùng bạt[mm]
2.620 x 1.440X 1.150 mm
2.620 x 1.460X 1.450 mm
2.800x 1.600x 1540 mm
Tải trọng[kg]
990kg
1.200 kg
990 kg
Chiều dài cơ sở
2.370 mm
2.370 mm
2.900 mm
Kích thước thùng kín[mm]
2.700 x 1.440 x 1.400 mm
2.700 x 1.440 x 1.400 mm
2.700x 1.530x 1500 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
4.350 x 1.590 x 2.300 mm
4.230 x 1.600 x 1.860 mm
4.600x 1.630x 1.860 mm
Tổng tải [kg]
2530 kg
2.630 kg
2.190 kg
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Có trợ lực
Loại lốp xe
Maxmiler
Maxmiler
Casumina
Kích thước lốp xe
175R14C
175R14
175/70R14LT
Phanh chính
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa/ Tang trống Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 cơ khí
Nhược điểm xe

Thương hiệu mới.

Ưu điểm xe

Nội thất cabin sang trọng

Các tính năng hiện đại 

Ngoại thất bắt mắt

Khung gầm chassis cứng cáp

Thùng xe dài 2.7m chở được nhiều loại hàng hóa

Động cơ nhật bản Mitsubishi, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu 6L/100KM

Nhà máy sản xuất Daehan Hàn Quốc

Giá thành rất phù hợp, bằng 70% giá trị xe nhật cùng phân khúc

Vận tốc lớn nhất
80km/h
120km/h
100km/h
Tỷ số truyền
Công suất
62.5 kW/ 5.500 v/ph
52kW/4.000 v/p
68kW/6.000 v/p
Mô men xoắn
115 Nm/4500v/p
140Nm/1.800-3.000 v/p
109Nm/4.800 v/p
Số năm bảo hành
3 năm
3 năm
2 năm
Dung tích xy lanh [cc]
1396cc
1396cc
Loại hộp số
5 Số tiến, 1 số lùi
6 Số tiến, 1 số lùi
GETRAG của Đức
Số cấp
5 cấp
6 cấp
5 số tiến 1 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty