So sánh

XE TẢI JAC X150 1T5vsXE TẢI TATA 1T2vsXe tải Tera 150 tải 1T5

0% Off image XE TẢI JAC X150 1T5
322,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI TATA 1T2
260,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image Xe tải Tera 150 tải 1T5
313,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Jac
Tata
Daehan
Mức tiêu hao nhiên liệu
6L/100km
6L/100km
6-8L/100Km
Chỗ ngồi
2 chỗ
2 chỗ
3 chỗ
Số Loại
X150
Tata Super Ace
Tera 150
Ngân hàng hỗ trợ
80%
70%
80%
Thùng
Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Năm sản xuất
2020
2021
2021
Màu xe
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Trắng, Xanh,...
Giá tham khảo
322,000,000 VND
260,000,000 VND
313,000,000 VND
Động cơ
4A1-68C43
1.4CRAIL12
Isuzu
Loại xe
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
Xe tải
Tình trạng
mới 100%
mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
3.110 x 1.620 x 355 mm
2.620 x 1.460 x 300 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
45L/ dầu
60L/dầu
45L
Kích thước thùng bạt[mm]
3.200 x 1.610 x 1.550 mm
2.620 x 1.460X 1.450 mm
3200 x 1620 x 560/1550 mm
Tải trọng[kg]
1.500 kg
1.200 kg
1500Kg
Chiều dài cơ sở
2600 mm
2.370 mm
2.600 mm
Kích thước thùng kín[mm]
3.200 x 1.630 x 1.550 mm
2.700 x 1.440 x 1.400 mm
3200 x 1610 x 1550 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
5.150 x 1.700 x 1.990 mm
4.230 x 1.600 x 1.860 mm
5.030x 1.630x 1.990 mm
Tổng tải [kg]
3.300 kg
2.630 kg
3600Kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Trợ lực điện
Loại lốp xe
Casumina
Maxmiler
Kích thước lốp xe
6.00-13
175R14
6.00-13LT 8PR/ 6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi)
Phanh chính
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tang trống /Tang trống
Nhược điểm xe

Thương hiệu chưa phổ biến

Ưu điểm xe

• Ngoại thất hiện đại • Nội thất tiện nghi • Thùng hàng lớn • Động cơ Isuzu mạnh mẽ và tiết kiệm • Hệ thống phun dầu điện tử Common Rail • Giá thành hợp lí • Ngân hàng hỗ trợ vay cao 80%

Vận tốc lớn nhất
100km/h
120km/h
100Km/h
Tỷ số truyền
4.875
Công suất
50kW/3.200 v/ph
52kW/4.000 v/p
68 / 3.200 Ps/rpm
Mô men xoắn
170Nm/ 1.800-2.200rpm
140Nm/1.800-3.000 v/p
170/1.800~2.200 Nm/rpm
Số năm bảo hành
5 năm
3 năm
3 năm/100.000km
Dung tích xy lanh [cc]
1809cc
1396cc
Loại hộp số
5 Số tiến, 1 số lùi
6 Số tiến, 1 số lùi
MT78
Số cấp
5 cấp
6 cấp
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty