So sánh

Xe tải Jac N650PlusvsXe tải Jac N900

0% Off image Xe tải Jac N650Plus
625,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image Xe tải Jac N900
727,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Jac
Jac
Mức tiêu hao nhiên liệu
Chỗ ngồi
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
N650Plus
N900
Ngân hàng hỗ trợ
80%
80%
Thùng
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt/kín
Năm sản xuất
2021
2021
Màu xe
Trắng, bạc, xanh
Trắng, xanh
Giá tham khảo
625,000,000 VND
727,000,000 VND
Động cơ
Cummins
Cummins
Loại xe
Xe tải
Xe tải
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
Dung tích / Loại nhiên liệu
210L dầu
210L dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
6.200 x 2.140 x 750/2.100 mm
7.000 x 2.260 x 750/2.150 mm
Tải trọng[kg]
6500Kg
9000 kg
Chiều dài cơ sở
4700 mm
5,700 mm
Kích thước thùng kín[mm]
6.210 x 2.130 x 2.100 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
8.355 x 2.280 x 3.350 mm
9235 x 2420 x 3460 mm
Tổng tải [kg]
113000Kg
14775 Kg
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Trợ lực điện
Loại lốp xe
Kích thước lốp xe
8.25-16/DUAL 8.25-16
8.25-20 LT / DUAL 8.25-20 LT
Phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh tang trống, Khí nén, 2 dòng
Phanh ABS
Phanh đỗ xe
Tang trống, khí nén, lò xo tích năng tác động lên các bầu phanh trục 2
Nhược điểm xe

Thương hiệu Trung Quốc

Thương hiệu Trung Quốc

Ưu điểm xe

Thương hiệu lâu năm; Thiết kế sang trọng, hiện đại; Nội thất tiện nghi; Động cơ Cummins thế hệ mới, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội; Lốp đôi đồng bộ trước sau; Giá thành hợp lí, mau thu hồi vốn; Phụ tùng phổ thông, chi phí bảo dưỡng thấp

Thương hiệu lâu năm; Thiết kế sang trọng, hiện đại; Nội thất tiện nghi; Động cơ Cummins thế hệ mới, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội; Lốp đôi đồng bộ trước sau; Giá thành hợp lí, mau thu hồi vốn; Phụ tùng phổ thông, chi phí bảo dưỡng thấp

Vận tốc lớn nhất
90Km/h
76Km/h
Tỷ số truyền
Công suất
125/2.600 kw(v/p)
125Kw/2600v/ph
Mô men xoắn
600/1.300-1.700 Nm/(v/p)
600/1300-1700v/ph
Số năm bảo hành
5 năm hoặc 150.00Km
5 năm hoặc 150.00Km
Dung tích xy lanh [cc]
3.760 cc
3,760 cc
Loại hộp số
Số cấp
Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí , 6 số tiến, 1 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty