So sánh

XE TẢI HINO FG 10MvsXE TẢI ISUZU VM FTR160SL 9M8

0% Off image XE TẢI HINO FG 10M
147,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI ISUZU VM FTR160SL 9M8
1,170,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Hino
Isuzu
Mức tiêu hao nhiên liệu
20-22l/100km
đang cập nhật
Chỗ ngồi
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
Hino FG
VM FTR160SL
Ngân hàng hỗ trợ
75%
65%
Thùng
Thùng đông lạnh/lửng/mui bạt
12200 x 2500 x 3750 mm
Năm sản xuất
2020
2020
Màu xe
Trắng
đỏ
Giá tham khảo
147,000,000 VND
1,170,000,000 VND
Động cơ
J08E-UG
4HK1-TCG40
Loại xe
Xe tải
Xe tải
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Dung tích / Loại nhiên liệu
200L/ dầu
17l/100km, dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
9.980 x 2.360 x 2.150mm
9700 x 2350 x 750/2150 mm
Tải trọng[kg]
9000 kg
8005 kg
Chiều dài cơ sở
6.985mm
7200
Kích thước thùng kín[mm]
9.980 x 2.380 x 2.320mm
Đang cập nhật
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
12.200 x 2.500 x 3.530 mm
12200 x 2500 x 3750 mm
Tổng tải [kg]
14750 kg
15100
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
trợ lực
Không
Loại lốp xe
Bridgestone
Đang cập nhật
Kích thước lốp xe
10.00R20/10.00R20
10.00 R20 /10.00 R20
Phanh chính
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Phanh ABS
Không
Không
Phanh đỗ xe
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Nhược điểm xe

"Giá thành quá cao Máy lớn nên hao dầu hơn Xe thương hiệu nên giá thành cao hơn thực tế 30%"

"Giá thành cao ngân hàng chỉ cho vay 60% Động cơ 4 máy nên không khỏe, hao dầu hơn. Phụ tùng chưa phổ thông, trạm bảo hành sữa chữa chưa rộng rãi"
Ưu điểm xe

Xe có thương hiệu lâu năm Thùng dài 10m"

Thương hiệu isuzu vĩnh phát Thùng dài 9m8"
Vận tốc lớn nhất
85.8km/h
85km/h
Tỷ số truyền
5.857
Đang cập nhật
Công suất
260 PS – (2,500 vòng/phút)
139/2600
Mô men xoắn
794 N.m – (1.500 vòng/phút)
Đang cập nhật
Số năm bảo hành
3 năm không giới hạn km
3 năm 100.000km
Dung tích xy lanh [cc]
7684 cc
5193 cc
Loại hộp số
MX06
Đang cập nhật
Số cấp
6 tiến 1 lùi
6 số tiến/1 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty