So sánh

XE BEN CHENGLONG 8T4vsXE BEN HOWO 4 CHÂN

0% Off image XE BEN CHENGLONG 8T4
730,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE BEN HOWO 4 CHÂN
1,600,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Chenglong Hải Âu
Howo
Ngân hàng hỗ trợ
60%
70%
Thùng
Thùng Ben tự đổ
Thùng vát cữ U/ thùng vuông
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Chỗ ngồi
3 chỗ
2 chỗ
Số Loại
CHENGLONG 8T4
V7G1600
Mức tiêu hao nhiên liệu
19L/100Km
30-32L/100Km
Loại xe
Ben tự đổ
Ben tự đổ
Giá tham khảo
730,000,000 VND
1,600,000,000 VND
Động cơ
YC6J180-33
D10.38-50
Màu xe
Bạc
Xanh lá, nâu
Năm sản xuất
2017
2021
Dung tích / Loại nhiên liệu
200L/Diesel
300L/ dầu
Tổng tải [kg]
15985Kg
30000 Kg
Kích thước thùng lửng[mm]
Không
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
6620 x 2500 x 3030 mm
9280 x 2500 x 3380 mm
Chiều dài cơ sở
3800 mm
1800 + 3200 + 1350 mm
Tải trọng[kg]
8400Kg
16000 Kg
Kích thước thùng ben [mm]
4200 x 2300 x 720 mm
6400 x 2340 x 950 mm
Kích thước thùng bạt[mm]
Không
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Trợ lực dầu
Trợ lực thủy lực
Loại lốp xe
Đang cập nhật
Bridgestone, Samson
Kích thước lốp xe
11.00-20
12.00R20
Phanh chính
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh đỗ xe
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh ABS
Không
Không
Nhược điểm xe
Giá thành cao, rất lâu thu hồi vốn Chi phí bảo dưỡng sửa chữa phụ tùng đắt phụ tùng không phổ thông, ngân hàng cho vay ít, đầu tư ban đầu quá cao
Ngân hàng cho vay không cao Phụ tùng còn hạn chế
Kích thước ty ben
Chữ A
179mm
Loại cầu ( láp hay dầu)
Láp
Xuất xứ ty ben
Đang cập nhật
Tháp ben HYVA
Ưu điểm xe
Mẫu mã đẹp, nội thất hiện đại. Động cơ yuchai euro 2, nhập khẩu nguyên chiếc, đồng bộ, chất lượng vượt trội
Thiết kế hiện đại Động cơ mạnh mẽ Nội thất tiện nghi Chịu tải tốt Ga điện, tiết kiệm nhiên liệu.
Số khối
7 m3
14 khối
Mô men xoắn
Đang cập nhật
Vận tốc lớn nhất
Đang cập nhật
80Km/h
Dung tích xy lanh [cc]
2999 cc
9726 cc
Số năm bảo hành
2 năm
3 năm/100.000km
Công suất
77 kW/ 3200 v/ph
276/2000 v/ph
Tỷ số truyền
Đang cập nhật
4,77
Loại hộp số
8JS118
Cơ khí
Số cấp
8 số tiến + 2 số lùi
12 số tiến + 02 số lùi
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty