So sánh

VAN DONGBEN SRM X30 5 CHỖvsXe tải Van KenbovsVAN SUZUKI BLIND VAN

0% Off image VAN DONGBEN SRM X30 5 CHỖ
298,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image Xe tải Van Kenbo
217,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image VAN SUZUKI BLIND VAN
293,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Dongben
Kenbo
Suzuki
Năm sản xuất
2021
2021
2019
Giá tham khảo
298,000,000 VND
217,000,000 VND
293,000,000 VND
Động cơ
SWCG14
BJ413A
F10A
Mức tiêu hao nhiên liệu
6.5L/100Km
7.5L/100Km
7.5L/100Km
Chỗ ngồi
5 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
Màu xe
Đa dạng
Nhiều màu
Trắng
Số Loại
X30 V5
Kenbo 2 chỗ
BLIND VAN
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Mới 100%
Ngân hàng hỗ trợ
80%
70%
60%
Thùng
Van
Van
Van
Dung tích / Loại nhiên liệu
40/Xăng
40/Xăng
40L/Diesel
Chiều dài cơ sở
2700 mm
2630 mm
1840 mm
Tải trọng[kg]
650Kg
945Kg
580kg
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
4200 x 1695x 1920 mm
4020 x 1620 x 1910 mm
3290x1395x1790 mm
Tổng tải [kg]
2200Kg
2630 kg
1450Kg
Thể tích thùng
2.6m3
3.5 m3
2.5m3
Kích thước thùng [mm]
1410 x 1460 x 1260 mm
2170x1320x1210/1190 mm
1680 x 1250 x 1170/---
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD","DVD \/CD HO\u1eb6C KH\u00c1C"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Trợ lực
Trợ lực điện
Bánh răng/thanh răng cơ khí
Kích thước lốp xe
175/70R14
175R13C
5.00-12
Nhãn hiệu
Caosumina
Loại lốp xe
Yokohama
Phanh chính
Phanh đĩa/ Thủy lực, trợ lực chân không. Tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh thủy lực
Phanh đĩa/Tang trống, Thủy lực trợ lực chân không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2, cơ khí
Nhược điểm xe

Thương hệu chưa thực sự cạnh tranh so với Suzuki

Thương hiệu chưa thực sự cạnh tranh

Không trợ lực đánh lái nặng, khó xoay trở Không máy lạnh theo xe Hệ thông đèn thông thường khả năng chiếu sáng thấp Khoang hàng nhỏ Động cơ công suất thấp Không được 5 chỗ ngồi
Ưu điểm xe

Lưu hành nội thành 24/24 như ô tô con, 5 chỗ ngồi tiện lợi. Động cơ DOHC 16 van công nghệ Đức Tiết kiệm nhiên liệu Nhập khẩu đồng bộ, bền bỉ Gía thành hợp lý - mau thu hồi vốn Khoan hàng rộng, với 2 cửa lùa dễ dàng lên xuống hàng Chi phí bảo dưỡng sửa chữa thấp ngân hàng cho vay cao Phụ tùng phổ thông Camera lùi/hành trình, cảm biến lùi

Giá thành phù hợp Linh kiện nhập khẩu đồng bộ Khoang hàng rộng, thiết kế hai cửa lùa Phụ tùng phổ thông, dễ thay thế Ngân hàng cho vay cao

Có thương hiệu tiết kiệm nhiên liệu Lưu hành nội thành 24/24h
Số năm bảo hành
3 năm/100.000km
2 năm/ 100.000Km
3năm /100.000km
Dung tích xy lanh [cc]
1499 cc
1342 cc
970 cc
Vận tốc lớn nhất
95km/h
100Km/h
95km/h
Mô men xoắn
115 /3000 – 5500N.m (v/ ph)
Công suất
80 kW/ 5200 v/ph
69/6000kw/(v/ ph)
31 kW/ 5500 v/ph
Số cấp
5 tiến ,1 lùi
5 số tiến 1 số lùi
Loại hộp số
MT
Cơ khí
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty