So sánh

XE TẢI THACO TOWNER990vsXE TẢI TRƯỜNG GIANG T3vsXE TẢI HYUNDAI H150

0% Off image XE TẢI THACO TOWNER990
219,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI TRƯỜNG GIANG T3
243,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI HYUNDAI H150
370,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Thaco
Dongfeng Trường Giang
Hyundai
Mức tiêu hao nhiên liệu
7L /100km
6.5L /100km
10L /100km
Chỗ ngồi
2 chỗ
5 chỗ
3 chỗ
Số Loại
Towner990
T3
H150
Ngân hàng hỗ trợ
70%
70%
70%
Thùng
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động
Năm sản xuất
2020
2020
2020
Màu xe
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu xám,...
Giá tham khảo
219,000,000 VND
243,000,000 VND
370,000,000 VND
Động cơ
K14B-A
DK12-10
D4CB
Loại xe
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
Tình trạng
mới 100%
mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
2.500 x 1.420 x 340 mm
2.600 x 1.460 x 360 mm
2.960 x 1.800 x 400 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
37L/xăng
60L/xăng
80L/dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
2.450 x 1.420 x 1.500 mm
2.600 x 1.600 x 1.620 mm
2.970 x 1.780 x 1.770 mm
Tải trọng[kg]
990kg
810kg
1.500 kg
Chiều dài cơ sở
2.740 mm
2.780 mm
2.640 mm
Kích thước thùng kín[mm]
2.600 x 1.500 x 1.400 mm
2.080 x 1.640 x 1.580 mm
3.020 x 1.790 x 1.770 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
4.400 x 1.550 x 1.930 mm
4.580 x 1.640 x 2.020 mm
5.120x 1.900 x 1.970 mm
Tổng tải [kg]
2.050 kg
2.300kg
3.300 kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Loại lốp xe
Maxsix
Haida
Portran Kc53
Kích thước lốp xe
5.50 - 13
165R14
Trước 195/70R15, Sau 145R13
Phanh chính
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Nhược điểm xe
Ưu điểm xe
Vận tốc lớn nhất
90km/h
100km/h
110km/h
Tỷ số truyền
Công suất
71kw / 6.000v/p
65 kW/ 6000 v/ph
95.6kw/ 3.800 v/ph
Mô men xoắn
115N.m/ 3.200v/p
115 Nm/4.400v/p
255N.m/1.500 ~ 3.500 v/p
Số năm bảo hành
2 năm
3 năm
2 năm
Dung tích xy lanh [cc]
1372cc
1240cc
2497cc
Loại hộp số
5 Số tiến, 1 số lùi
5 Số tiến, 1 số lùi
6 Số tiến, 1 số lùi
Số cấp
5 cấp
5 cấp
6 cấp
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty