So sánh

XE TẢI SRM 930KGvsXE TẢI KENBO 990KGvsXE TẢI SIAM TRUCK 990KGvsXE TẢI THACO TOWNER990

0% Off image XE TẢI SRM 930KG
205,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI KENBO 990KG
196,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI SIAM TRUCK 990KG
219,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI THACO TOWNER990
219,000,000 VND
Tới nơi bán
Nhà sản xuất
Dongben
Kenbo
Siam Truck
Thaco
Mức tiêu hao nhiên liệu
7.2L /100km
7L /100km
6L/100km
7L /100km
Chỗ ngồi
2 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
2 chỗ
Số Loại
SRM930
KB0.99
Siam Truck
Towner990
Ngân hàng hỗ trợ
80%
70%
85%
70%
Thùng
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Năm sản xuất
2021
2020
2021
2020
Màu xe
Đen, Xanh
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Giá tham khảo
205,000,000 VND
196,000,000 VND
219,000,000 VND
219,000,000 VND
Động cơ
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
BJ413A
AF11-05
K14B-A
Loại xe
Xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
Tình trạng
Mới 100%
mới 100%
mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
2.690 x 1.440 x 350 mm
2.600 x 1.520 x 380 mm
2.450 x 1.440 x 340 mm
2.500 x 1.420 x 340 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
37L / Xăng
40L/xăng
40L/xăng
37L/xăng
Kích thước thùng bạt[mm]
2.690 x 1.430 x 1.420 mm
2.610 x 1.510 x 1.410 mm
2.390x 1.440x 1.515 mm
2.450 x 1.420 x 1.500 mm
Tải trọng[kg]
930 kg
990kg
990kg
990kg
Chiều dài cơ sở
2.760 mm
2.800 mm
2.515 mm
2.740 mm
Kích thước thùng kín[mm]
2.710 x 1.465 x 1.400 mm
2.600 x 1.540 x 1.450 mm
2.360x 1.450x 1.515 mm
2.600 x 1.500 x 1.400 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
4.770 x 1.580 x 1.910 mm
4.665 x 1.660 x 2.280 mm
4.150 x 1.560 x 1.835 mm
4.400 x 1.550 x 1.930 mm
Tổng tải [kg]
2.150 kg
2.325 kg
2.010kg
2.050 kg
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Loại lốp xe
Casumina
Super Miler
Tian Fu
Maxsix
Kích thước lốp xe
5.50-13
5.50 - 13
165R13
5.50 - 13
Phanh chính
Phanh đĩa/Tang trống, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Phanh đĩa/Tang trống, trợ lực chân không
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Nhược điểm xe

Thùng chưa dài được 2m8 Sản phẩm mới ra nên chưa được nhiều khách hàng sử dụng.

Ưu điểm xe

Nội thất đầy đủ sang trọng theo đúng tiêu chuẩn của một dòng xe du lịch
Động cơ 1.5L công nghệ Đức
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.2L/100km
Cấu hình nhỏ gọn di chuyển linh hoạt
Kích thước thùng 2m7 lý tưởng vận chuyển đa dạng hàng hóa
Sử dụng hàn robot tự động
Khung gầm xe được dập bởi thép nguyên khối
Chế độ bảo hành 5 năm hoặc 150.000km
Phụ tùng thay thế được có mặt trên toàn quốc
Hỗ trợ trả góp lên đến 90

Kính dán phim cách nhiệt chống tia UV để bảo vệ sức khỏe cho người lái xe Camera trước, camera sau, cảm biến đa điểm để đảm bảo an toàn, thuận tiện quan sát cho người lái xe Nội thất cao cấp sang trọng như dòng xe du lịch tạo sự sảng khoái cho người lái xe Phần khoang lái rộng rãi giúp cho người lái ngồi rất thoải mái Tay lái rất nhẹ như xe du lịch hạng sang Bán kính vòng quay tốt nên dễ dàng đi trong thành phố hay vô hẻm quay đầu xe Xe trang bị khả năng cách âm tốt, khung gầm cứng cáp và động cơ mạnh mẽ nên vận hành rất êm ái Tiết kiệm nhiên liệu. Tiêu chí an toàn ngoại thất của xe tải nhẹ là các cảng xe đều phải làm bằng thép để tăng tính an toàn và thuận tiện trong sửa chữa Hỗ trợ vay mua trả góp 85%, thời gian 1-4 năm ( tùy chọn)

Vận tốc lớn nhất
100km/h
90km/h
100km/h
90km/h
Tỷ số truyền
Công suất
80kW/5.200v/p
69 kW/ 6000 v/ph
63Hp/ 5200 v/ph
71kw / 6.000v/p
Mô men xoắn
130N.m/4000-4200 v/p
115N.m/ 3.200rpm
112N.m/4400 (v/ph)
115N.m/ 3.200v/p
Số năm bảo hành
2 năm
3 năm
3 năm
2 năm
Dung tích xy lanh [cc]
1.499cc
1342 cc
1051cc
1372cc
Loại hộp số
Hộp số tay 5 cấp/MT
5 Số tiến, 1 số lùi
5 Số tiến, 1 số lùi
5 Số tiến, 1 số lùi
Số cấp
5
5 cấp
5 cấp
5 cấp
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty