So sánh

XE TẢI SRM 930KGvsXE TẢI DONGBEN K9 990KG

0% Off image XE TẢI SRM 930KG
205,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI DONGBEN K9 990KG
166,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Dongben
Dongben
Mức tiêu hao nhiên liệu
7.2L /100km
5.5L/100km
Chỗ ngồi
2 chỗ
2 chỗ
Số Loại
SRM930
DB1021/K9
Ngân hàng hỗ trợ
80%
80%
Thùng
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi
Năm sản xuất
2021
2020
Màu xe
Đen, Xanh
Đen, Xanh
Giá tham khảo
205,000,000 VND
166,000,000 VND
Động cơ
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
SWB11-2AE6
Loại xe
Xe tải nhẹ
Xe tải nhẹ
Tình trạng
Mới 100%
Mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
2.690 x 1.440 x 350 mm
2.450 x 1.410 x 340mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
37L / Xăng
40L/xăng
Kích thước thùng bạt[mm]
2.690 x 1.430 x 1.420 mm
2.450 x 1.410 x 1.125/1.470 mm
Tải trọng[kg]
930 kg
990kg
Chiều dài cơ sở
2.760 mm
2500mm
Kích thước thùng kín[mm]
2.710 x 1.465 x 1.400 mm
2.460 x 1.465 x 1.480 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
4.770 x 1.580 x 1.910 mm
4.250 x 1.500 x 1.850 mm
Tổng tải [kg]
2.150 kg
2.150kg
Giải trí
["Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Loại lốp xe
Casumina
Casumina
Kích thước lốp xe
5.50-13
165/70 R13
Phanh chính
Phanh đĩa/Tang trống, trợ lực chân không
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Phanh đỗ xe
Phanh đĩa/Tang trống, trợ lực chân không
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Nhược điểm xe

Thùng chưa dài được 2m8 Sản phẩm mới ra nên chưa được nhiều khách hàng sử dụng.

Ưu điểm xe

Nội thất đầy đủ sang trọng theo đúng tiêu chuẩn của một dòng xe du lịch
Động cơ 1.5L công nghệ Đức
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.2L/100km
Cấu hình nhỏ gọn di chuyển linh hoạt
Kích thước thùng 2m7 lý tưởng vận chuyển đa dạng hàng hóa
Sử dụng hàn robot tự động
Khung gầm xe được dập bởi thép nguyên khối
Chế độ bảo hành 5 năm hoặc 150.000km
Phụ tùng thay thế được có mặt trên toàn quốc
Hỗ trợ trả góp lên đến 90

Vận tốc lớn nhất
100km/h
100km/h
Tỷ số truyền
Công suất
80kW/5.200v/p
45 kW/ 5600 v/ph
Mô men xoắn
130N.m/4000-4200 v/p
100N.m/4.800rpm
Số năm bảo hành
2 năm
2 năm
Dung tích xy lanh [cc]
1.499cc
1051cc
Loại hộp số
Hộp số tay 5 cấp/MT
5 Số tiến, 1 số lùi
Số cấp
5
5 cấp
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty