So sánh

XE TẢI JAC X150 1T5vsXE TẢI HYUNDAI H150vsXE TẢI THACO KIA K250

0% Off image XE TẢI JAC X150 1T5
322,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI HYUNDAI H150
370,000,000 VND
Tới nơi bán
0% Off image XE TẢI THACO KIA K250
405,000,000 VND
Tới nơi bán
image Thêm xe so sánh
Thêm
Nhà sản xuất
Jac
Hyundai
Thaco
Mức tiêu hao nhiên liệu
6L/100km
10L /100km
12L/100km
Chỗ ngồi
2 chỗ
3 chỗ
3 chỗ
Số Loại
X150
H150
K250
Ngân hàng hỗ trợ
80%
70%
70%
Thùng
Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động
Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite, Thùng Cánh Dơi, Thùng Bán Hàng Lưu Động
Thùng Lửng,Thùng Kín, Thùng Mui Bạt, Thùng Composite
Năm sản xuất
2020
2020
2020
Màu xe
Màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu xám,...
Màu trắng, màu xanh, màu xám,...
Giá tham khảo
322,000,000 VND
370,000,000 VND
405,000,000 VND
Động cơ
4A1-68C43
D4CB
D4CB
Loại xe
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
xe tải nhẹ
Tình trạng
mới 100%
mới 100%
mới 100%
Kích thước thùng lửng[mm]
3.110 x 1.620 x 355 mm
2.960 x 1.800 x 400 mm
3.500 x 1.670 x 410 mm
Dung tích / Loại nhiên liệu
45L/ dầu
80L/dầu
65L/ dầu
Kích thước thùng bạt[mm]
3.200 x 1.610 x 1.550 mm
2.970 x 1.780 x 1.770 mm
3.500 x 1.670 x 1.670
Tải trọng[kg]
1.500 kg
1.500 kg
2.500 kg
Chiều dài cơ sở
2600 mm
2.640 mm
2.810 mm
Kích thước thùng kín[mm]
3.200 x 1.630 x 1.550 mm
3.020 x 1.790 x 1.770 mm
3.500 x 1.670 x 1.670 mm
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
5.150 x 1.700 x 1.990 mm
5.120x 1.900 x 1.970 mm
5.590 x 1.780 x 2.080 mm
Tổng tải [kg]
3.300 kg
3.300 kg
4.755 kg
Giải trí
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
["Radio","Th\u1ebb nh\u1edb SD\/Miro SD"]
Hệ thống lái ( trợ lực Hay không)
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Hệ thống lái trợ lực
Loại lốp xe
Casumina
Portran Kc53
Maxsix
Kích thước lốp xe
6.00-13
Trước 195/70R15, Sau 145R13
Trước 6.50R16, Sau 5.50R13
Phanh chính
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa , Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh ABS
Không
Không
Không
Phanh đỗ xe
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Nhược điểm xe
Ưu điểm xe
Vận tốc lớn nhất
100km/h
110km/h
120km/h
Tỷ số truyền
Công suất
50kW/3.200 v/ph
95.6kw/ 3.800 v/ph
96 kW/ 3800 v/ph
Mô men xoắn
170Nm/ 1.800-2.200rpm
255N.m/1.500 ~ 3.500 v/p
255N.m/1.500 – 3.500 v/p
Số năm bảo hành
5 năm
2 năm
3 năm
Dung tích xy lanh [cc]
1809cc
2497cc
2.497 cc
Loại hộp số
5 Số tiến, 1 số lùi
6 Số tiến, 1 số lùi
6 Số tiến, 1 số lùi
Số cấp
5 cấp
6 cấp
6 cấp
  • Đảm bảo giá tốt nhất
  • Đại lý xe tải uy tín
  • Kiểm tra định kỳ và bảo trì miễn phí

TIN TỨC MỚI

Sự khác nhau giữa Isuzu Giga và Isuzu Ginga ...
Bình Dương: Công ty ô tô Phú Mẫn bị kh...
Xe Tải Mấy Tấn Được Vô Thành Phố Bi...
Quy định cấm tải trọng vô thành phố H...
Quy định xe tải van được vào Thành Ph...
Quy định cấm tải mới nhất tại Bình D...
Bỏ giấy chứng nhận đăng kiểm ô tô, l...
Nghiên cứu cấm xe giường nằm vào nội ...
ĐÁNH GIÁ SỨC KÉO CỦA CÁC DÒNG ĐẦU KÉ...
sua cua sat, thanh lap cong ty